UBND QUẬN THANH XUÂN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG MN KHƯƠNG TRUNG
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
THÔNG BÁO
|
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ XẾP LOẠI, CB,CC,VC, LĐHĐ
|
Tháng 10/2018
|
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Tự nhận mức xếp loại
|
Kết quả đánh giá của cấp thẩm quyền
|
Lý do thay đổi mức xếp loại (nếu có)
|
I
|
Lãnh đạo
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thị Hiền
|
Hiệu trưởng
|
HTT
|
|
|
2
|
Cấp phó
|
|
|
|
|
2.1
|
Nguyễn Thu Thủy B
|
Phó HT
|
XS
|
XS
|
|
2.2
|
Lê Thị Phương Hảo
|
Phó HT
|
HTT
|
HTT
|
|
II
|
Công chức, viên chức
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Quảng
|
NV bếp
|
HTT
|
HTT
|
|
2
|
Tô Lan Phương
|
Kế toán
|
HTT
|
HTT
|
|
3
|
Vương Thúy Hạnh
|
Văn thư + Thủ quỹ
|
HTT
|
HTT
|
|
4
|
Hoàng Kim Oanh
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
5
|
Lại Thị Hồng Nhung
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
6
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
7
|
Đặng Thị Bích Liên A
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
8
|
Nguyễn Hải Linh
|
Giáo viên
|
HTT
|
XS
|
Nhiệt tình tham gia phong trào và tham mưu có hiệu quả với nhiệm vụ khó.
|
9
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
10
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Giáo viên
|
XS
|
XS
|
|
11
|
Trần Thị Hằng
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
12
|
Lưu Thu Hiền
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
13
|
Vũ Ngọc Kim Tuyền
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
14
|
Hoàng Quý Phi
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
15
|
Phạm Thị Thu Hạnh
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
16
|
Nguyễn Thị Tuyền
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
17
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
Giáo viên
|
XS
|
XS
|
|
18
|
Bùi Huyền Trang
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
19
|
Nguyễn Thùy Dương
|
Giáo viên
|
HTT
|
XS
|
Nhiệt tình tham gia phong trào và tham mưu có hiệu quả với nhiệm vụ khó.
|
20
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
Giáo viên
|
XS
|
XS
|
|
21
|
Nguyễn Thị Tuyết Lan
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
22
|
Đặng Thị Bích Liên B
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
23
|
Hoàng Yến
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
24
|
Đào Thanh Hương
|
Giáo viên
|
HTNV
|
HTNV
|
|
25
|
Nguyễn Thúy Ngân
|
Giáo viên
|
HTT
|
XS
|
Nhiệt tình tham gia phong trào và tham mưu có hiệu quả với nhiệm vụ khó.
|
26
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
27
|
Bùi Lan Hương
|
Giáo viên
|
XS
|
XS
|
|
28
|
Trần Thị Hiên
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
29
|
Trần Thị Tuyết Trinh
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
30
|
Đỗ Hồng Ngọc
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
31
|
Hoàng Diệu Thúy
|
Giáo viên
|
XS
|
XS
|
|
32
|
Nguyễn Thúy Hà
|
Giáo viên
|
XS
|
XS
|
|
33
|
Đào Anh Hiền
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
34
|
Trần Bích Phương
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
35
|
Nguyễn Thị Minh Phương
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
36
|
Nguyễn Hương Giang
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
37
|
Lê Thị Thanh
|
Giáo viên
|
HTT
|
HTT
|
|
III
|
Lao động hợp đồng
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thanh Hường
|
NV bếp
|
XS
|
XS
|
|
2
|
Bùi Kim Dung
|
NV bếp
|
HTT
|
HTT
|
|
3
|
Nguyễn Thị Lan
|
NV bếp
|
HTT
|
HTT
|
|
4
|
Nguyễn Thị Hải
|
NV bếp
|
XS
|
XS
|
|
5
|
Dương Mai Phương
|
NV bếp
|
HTT
|
HTT
|
|
6
|
Nguyễn Mỹ Hạnh
|
NV bếp
|
HTT
|
HTT
|
|
7
|
Nguyễn Thu Thuỷ A
|
NV bếp
|
HTT
|
HTT
|
|
8
|
Đinh Mạnh Hải
|
Bảo vệ
|
XS
|
XS
|
|
9
|
Nguyễn Mạnh Hà
|
Bảo vệ
|
HTT
|
HTT
|
|
|
Tổng số
|
48
|
|
|
|